Xử lý tình huống hòa giải tranh chấp đất đai

Xử lý tình huống hòa giải tranh chấp đất đai như thế nào?

Có 3 dạng tranh chấp đất đai phổ biến: Tranh chấp liên quan đến quyền sử dụng đất, Tranh chấp liên quan đến quyền & nghĩa vụ phát sinh trong thời gian sử dụng đất, Tranh chấp liên quan đến mục đích sử dụng đất. Vậy chúng ta cùng điểm qua các tình huống xoay quanh đến 3 khía cạnh tranh chấp này thông qua bài viết sau đây.

Xử lý tình huống hòa giải tranh chấp đất đai như thế nào?

Để xử lý tình huống hòa giải tranh chấp đất đai, cần thực hiện theo trình tự thủ tục sau:
1. Nhận đơn yêu cầu hòa giải: Khi có tranh chấp đất đai, các bên liên quan có thể tự hòa giải hoặc gửi đơn yêu cầu hòa giải đến Ủy ban nhân dân (UBND) cấp xã nơi có đất tranh chấp.
2. Thẩm tra, xác minh: UBND cấp xã sẽ tiến hành thẩm tra, xác minh nguyên nhân phát sinh tranh chấp, thu thập giấy tờ, tài liệu có liên quan từ các bên.
3. Thành lập Hội đồng hòa giải: UBND cấp xã sẽ thành lập Hội đồng hòa giải tranh chấp đất đai, bao gồm Chủ tịch hoặc Phó Chủ tịch UBND là Chủ tịch Hội đồng, đại diện Ủy ban Mặt trận Tổ quốc xã, phường, thị trấn, và các thành viên khác tùy từng trường hợp cụ thể.
4. Tổ chức cuộc họp hòa giải: Hội đồng hòa giải sẽ tổ chức cuộc họp có sự tham gia của các bên tranh chấp để tìm kiếm giải pháp.
5. Lập biên bản hòa giải: Kết quả của cuộc họp hòa giải sẽ được lập thành biên bản, có chữ ký của Chủ tịch Hội đồng, các bên tranh chấp có mặt, các thành viên tham gia hòa giải và phải đóng dấu của UBND.
6. Thời hạn thực hiện: Thủ tục hòa giải tranh chấp đất đai tại UBND cấp xã được thực hiện trong thời hạn không quá 45 ngày, kể từ ngày nhận được đơn yêu cầu.
7. Xử lý sau hòa giải:
• Nếu hòa giải thành công và có thay đổi về ranh giới hoặc người sử dụng đất, UBND cấp xã sẽ gửi biên bản hòa giải đến cơ quan Tài nguyên và Môi trường để xử lý theo quy định.
• Nếu hòa giải không thành, các bên có thể khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền để giải quyết tranh chấp theo quy định của pháp luật.

Trong quá trình hòa giải, cần đảm bảo sự công bằng, khách quan và tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Các bên tranh chấp cũng cần cung cấp đầy đủ thông tin, giấy tờ liên quan và hợp tác với Hội đồng hòa giải để đạt được kết quả tốt nhất.

Tình huống hòa giải tranh chấp đất đai và cách giải quyết tình huống

Tình huống 1: Gia đình tôi và gia đình ông N có xảy ra tranh chấp quyền sử dụng thửa đất 80 m2. Sau khi tự bàn bạc, thỏa thuận lại nhiều lần nhưng không thành nên nhờ Tổ hòa giải của thôn giải quyết. Tuy nhiên,

tổ trưởng Tổ hòa giải của thôn đã từ chối giải quyết với lý do Tổ hòa giải không có thẩm quyền hòa giải tranh chấp đất đai và hướng dẫn các bên nộp đơn hòa giải tại UBND xã. Việc ông tổ trưởng từ chối với lý do như vậy là có đúng không?

Trả lời: Tranh chấp quyền sử dụng đất đai là một vấn đề phức tạp và nhạy cảm, đòi hỏi sự xử lý cẩn trọng và tuân thủ đúng quy định pháp luật. Trong trường hợp của gia đình anh và gia đình ông N, việc xảy ra tranh chấp về quyền sử dụng thửa đất 80 m2 là điều đáng lo ngại.

Theo quy định tại khoản 2 Điều 202 Luật Đất đai năm 2013, Nhà nước khuyến khích các bên tranh chấp đất đai tự hòa giải hoặc giải quyết tranh chấp thông qua hòa giải ở cơ sở. Khi các bên không thể tự hòa giải được, họ có thể gửi đơn đến Ủy ban nhân dân (UBND) cấp xã nơi có đất tranh chấp để yêu cầu giải quyết.

Tuy nhiên, trong trường hợp này, việc ông tổ trưởng Tổ hòa giải của thôn từ chối giải quyết tranh chấp với lý do Tổ hòa giải không có thẩm quyền là không đúng. Theo quy định, UBND cấp xã có trách nhiệm tổ chức việc hòa giải tranh chấp đất đai tại địa phương mình, trong thời hạn không quá 45 ngày kể từ ngày nhận được đơn yêu cầu.

Vì vậy, ông tổ trưởng Tổ hòa giải của thôn nên hướng dẫn các bên liên quan nộp đơn yêu cầu hòa giải tranh chấp đến UBND xã, thay vì từ chối giải quyết. UBND xã sẽ có trách nhiệm thành lập Hội đồng hòa giải, tổ chức cuộc họp hòa giải và lập biên bản kết quả, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật.
Nếu hòa giải không thành công, các bên vẫn có thể khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền để giải quyết tranh chấp theo quy định. Việc xử lý tranh chấp đất đai cần được thực hiện một cách công bằng, minh bạch và tuân thủ pháp luật, nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên liên quan.

Tình huống 2: Ông Nguyễn Văn A, bà Nguyễn Thị B và bà Nguyễn Thị C là anh chị em ruột. 3 ông bà sống trên đất bố mẹ để lại và có 1 lối đi chung. Gia đình bà B và bà C ở phía sau nhà ông A, muốn đi ra đường thì phải đi qua đất nhà ông A, lối đi này to rộng và đã có từ lúc cha mẹ của ông bà còn sống. Tuy nhiên, hiện nay lối đi chung này đã bị gia đình ông A thu hẹp lại gây khó khăn cho việc đi lại của 02 gia đình Bà B và bà C. 2 bà đã nhiều lần nói với ông A mở lại lối đi như cũ nhưng ông A không đồng ý. Ông A cho rằng ông là trưởng lối đi qua nhà ông nên có toàn quyền quyết định. Vì vậy, bà B và bà C làm đơn đề nghị tổ hòa giải ấp tiến hành hòa giải để 02 gia đình có lối đi ra đường chính thuận tiện nhất. Trong tình huống này hòa giải viên cần phải làm gì để giải quyết mâu thuẫn?

Trả lời: Sau khi tìm hiểu rõ bản chất sự việc, nhận thấy đây là tranh chấp về lối đi qua bất động sản liền kề, hòa giải viên đến gặp ông A, giải thích cho ông hiểu quy định tại Điều 254 Bộ luật dân sự năm 2015. Cụ thể, Điều luật này quy định: “Chủ sở hữu có bất động sản bị vây bọc bởi các bất động sản của các chủ sở hữu khác mà không có hoặc không đủ lối đi ra đường công cộng, có quyền yêu cầu chủ sở hữu bất động sản vây bọc dành cho mình một lối đi hợp lý trên phần đất của họ”. Như vậy, theo quy định này, ông A có nghĩa vụ dành cho gia đình bà B và bà C lối đi được mở trên đất của ông sao cho thuận tiện và hợp lý nhất.

Hòa giải viên đã phân tích các quy định của Bộ luật dân sự “quyền về lối đi qua”; đồng thời, khơi gợi tình cảm anh em ruột thịt “như thể tay chân” giữa 3 anh em để ông A nhận thấy việc làm của mình là chưa đúng mà có hành động trả lại lối đi tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại cho gia đình các em ông.

Trong tình huống tranh chấp lối đi chung giữa ông Nguyễn Văn A và bà Nguyễn Thị B cùng bà Nguyễn Thị C, hòa giải viên cần thực hiện các bước sau để giải quyết mâu thuẫn:
1. Xác minh thông tin và thu thập tài liệu: Hòa giải viên cần thu thập các thông tin và tài liệu liên quan đến lối đi chung, bao gồm lịch sử sử dụng lối đi, các thỏa thuận trước đây (nếu có), và hiện trạng lối đi. Điều này bao gồm việc kiểm tra các giấy tờ pháp lý liên quan đến quyền sở hữu và sử dụng đất của các bên
2. Tổ chức cuộc họp hòa giải: Hòa giải viên cần tổ chức cuộc họp với sự tham gia của tất cả các bên liên quan. Trong cuộc họp, mỗi bên sẽ có cơ hội trình bày quan điểm và bằng chứng của mình. Hòa giải viên cần đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội được nghe và được hiểu
3. Khuyến khích thỏa thuận: Hòa giải viên cần khuyến khích các bên tìm kiếm giải pháp thỏa đáng và công bằng. Điều này có thể bao gồm việc khôi phục lối đi như trước đây hoặc tìm kiếm một giải pháp thay thế mà tất cả các bên có thể chấp nhận được.
4. Lập biên bản hòa giải: Nếu các bên đạt được thỏa thuận, hòa giải viên cần lập biên bản hòa giải, trong đó ghi rõ các điều khoản của thỏa thuận. Biên bản này cần được ký kết bởi tất cả các bên và hòa giải viên.
5. Hướng dẫn các bước tiếp theo: Nếu hòa giải không thành, hòa giải viên cần thông báo cho các bên về quyền khởi kiện tại tòa án để giải quyết tranh chấp theo quy định của pháp luật.
Trong suốt quá trình hòa giải, hòa giải viên cần đảm bảo tính khách quan, công bằng và tuân thủ đúng các quy định pháp luật liên quan đến tranh chấp đất đai và lối đi chung.

Tình huống 3: Bà A sống một mình, không có chồng con. Bà A có quyền sử dụng một mảnh đất, do không có nhu cầu sử dụng nên bà cho người cháu họ là anh B mượn để dựng quán bán hàng. Tháng 5/2019, bà A bị tai nạn mất đột ngột, không để lại di chúc. Tháng 10/2019, bà C là em gái của bà A đang sinh sống tại nơi khác trở về đòi anh B trả lại đất cho bà vì bà cho rằng mình mới là người thừa kế hợp pháp mảnh đất này. Anh B không đồng ý với lý do bà A đã cho anh mượn đất làm ăn, nay bà A chết đi, cũng không có chồng con gì nên bà C không có quyền đòi đất. Hai bên xảy ra mâu thuẫn, tranh chấp. Với tình huống trên cần thực hiện hòa giải như thế nào?

Trả lời: Sau khi nhận được thông tin về vụ việc, tổ hòa giải đã tổ chức cuộc gặp để lắng nghe phản ánh từ các bên liên quan và tiến hành xác minh những chi tiết cần thiết cho quá trình hòa giải. Qua quá trình xác minh, tổ hòa giải phát hiện rằng bà A và bà C là hai người con duy nhất của bố mẹ bà A, và hiện tại bố mẹ bà A đã mất. Theo Điều 650 của Bộ luật Dân sự năm 2015, trong trường hợp người qua đời không để lại di chúc, thừa kế sẽ được xác định theo pháp luật. Vì hàng thừa kế thứ nhất của bà A không còn ai, và bà C là người duy nhất còn lại trong hàng thừa kế thứ hai, bà C được xác định là người thừa kế hợp pháp của bà A. Do đó, việc bà C yêu cầu quyền thừa kế mảnh đất của bà A là phù hợp với quy định của pháp luật.

Tuy nhiên, tổ hòa giải cũng lưu ý rằng anh B hiện đang kinh doanh hiệu quả trên mảnh đất này. Nếu anh B mong muốn tiếp tục sử dụng mảnh đất, bà C nên cân nhắc việc cho anh B thuê lại để tiếp tục hoạt động kinh doanh. Trong trường hợp hai bên không đạt được thỏa thuận về việc cho thuê, bà C vẫn là người thừa kế hợp pháp và có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến mảnh đất.

Hòa giải viên giải thích rõ các quy định pháp luật này để hai bên hiểu và khuyến khích họ thống nhất với nhau. Một giải pháp hợp lý và vẹn toàn cho cả hai bên có thể là sau khi hoàn tất thủ tục nhận thừa kế, bà C sẽ cho anh B tiếp tục thuê mảnh đất để kinh doanh. Điều này không chỉ đảm bảo quyền lợi pháp lý cho bà C mà còn giúp duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả của anh B.

Câu hỏi thường gặp

Vai trò của Ủy ban nhân dân cấp xã trong hòa giải tranh chấp đất đai

Theo quy định, Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm tổ chức việc hòa giải tranh chấp đất đai tại địa phương mình. Họ cần thành lập Hội đồng hòa giải, tổ chức cuộc họp hòa giải và lập biên bản kết quả trong thời hạn không quá 45 ngày kể từ khi nhận được đơn yêu cầu.

Quyền và nghĩa vụ của các bên trong quá trình hòa giải

Các bên tranh chấp có quyền tham gia đầy đủ vào quá trình hòa giải, cung cấp thông tin, tài liệu liên quan và đưa ra quan điểm của mình. Đồng thời, họ cũng có nghĩa vụ hợp tác với Hội đồng hòa giải, tuân thủ các thỏa thuận được ghi trong biên bản hòa giải.

Trường hợp hòa giải không thành công

Nếu hòa giải không thành công tại Ủy ban nhân dân cấp xã, các bên vẫn có quyền khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền để giải quyết tranh chấp theo quy định của pháp luật.

Vai trò của hòa giải viên trong quá trình hòa giải

Hòa giải viên đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện để các bên đạt được thỏa thuận. Họ cần đảm bảo tính khách quan, công bằng, hướng dẫn các bên về quy định pháp luật và tìm kiếm giải pháp thỏa đáng cho cả hai bên.